0.36
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.97
56%
Kiểm soát bóng
44%
15
Số lần dứt điểm
8
4
Sút trúng đích
4
5
Dứt điểm ra ngoài
2
6
Sút bị chặn
2
0
Cơ hội nguy hiểm
2
4
Phạt góc
5
5
Cú sút trong vòng cấm
5
10
Cú sút ngoài vòng cấm
3
1
Trúng khung thành
0
2
Thủ môn Cứu thua
4
9
Đá phạt
10
2
Việt vị
4
10
Phạm lỗi
9
2
Thẻ Vàng
3
19
Ném biên
18
16
Chạm ở sân đối phương
16
84% (492/587)
Chuyền bóng
82% (371/452)
70% (99/141)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
61% (53/87)
14% (3/22)
Chuyền dài
9% (1/11)
47% (7/15)
Tắc bóng
56% (9/16)
13
Phá bóng
26
4
Đánh chặn
14