2.24
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.50
63%
Kiểm soát bóng
37%
26
Số lần dứt điểm
19
13
Sút trúng đích
9
6
Dứt điểm ra ngoài
4
7
Sút bị chặn
6
5
Cơ hội nguy hiểm
5
7
Phạt góc
6
19
Cú sút trong vòng cấm
14
7
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
1
5
Thủ môn Cứu thua
10
12
Đá phạt
14
3
Việt vị
5
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ Vàng
5
17
Ném biên
12
29
Chạm ở sân đối phương
31
88% (428/487)
Chuyền bóng
76% (205/271)
81% (92/114)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
59% (46/78)
50% (8/16)
Chuyền dài
33% (5/15)
64% (9/14)
Tắc bóng
63% (10/16)
26
Phá bóng
17
2
Đánh chặn
5