Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 20 | 68:22 | 63 |
2
|
26 | 19 | 66:18 | 60 |
3
|
26 | 17 | 53:21 | 56 |
4
|
26 | 17 | 82:41 | 53 |
5
|
26 | 16 | 56:41 | 51 |
6
|
26 | 14 | 40:28 | 48 |
7
|
26 | 11 | 38:33 | 38 |
8
|
26 | 9 | 28:36 | 33 |
9
|
26 | 9 | 37:45 | 32 |
10
|
26 | 7 | 21:44 | 25 |
11
|
26 | 7 | 27:47 | 24 |
12
|
26 | 5 | 25:54 | 17 |
13
|
26 | 3 | 16:75 | 14 |
14
|
26 | 2 | 27:79 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primavera - Final Stage (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primavera - Final Stage (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.