Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 21 | 55:15 | 71 |
2
![]() |
30 | 21 | 60:14 | 70 |
3
![]() |
30 | 17 | 47:18 | 59 |
4
![]() |
30 | 15 | 52:26 | 53 |
5
![]() |
30 | 16 | 39:28 | 53 |
6
![]() |
30 | 13 | 42:19 | 49 |
7
![]() |
30 | 13 | 40:27 | 49 |
8
![]() |
30 | 12 | 42:31 | 46 |
9
![]() |
30 | 13 | 40:31 | 46 |
10
![]() |
30 | 13 | 48:40 | 45 |
11
![]() |
30 | 11 | 37:28 | 42 |
12
![]() |
30 | 11 | 42:30 | 42 |
13
![]() |
30 | 5 | 25:59 | 19 |
14
![]() |
30 | 3 | 22:73 | 13 |
15
![]() |
29 | 2 | 10:77 | 1 |
16
![]() |
29 | 0 | 7:92 | -6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Pyrsos: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Lefkadia: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)