Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 17:5 | 13 |
2
|
6 | 3 | 10:7 | 10 |
3
|
6 | 3 | 7:5 | 10 |
4
|
6 | 0 | 3:20 | 1 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro U23 (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 15:5 | 12 |
2
|
6 | 3 | 6:3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 9:4 | 9 |
4
|
6 | 0 | 2:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro U23 (Play Offs: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 10:4 | 11 |
2
|
6 | 3 | 9:5 | 11 |
3
|
6 | 3 | 11:11 | 10 |
4
|
6 | 0 | 1:11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro U23 (Play Offs: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 11:2 | 16 |
2
|
6 | 3 | 13:4 | 11 |
3
|
6 | 1 | 4:8 | 4 |
4
|
6 | 1 | 3:17 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Brasileiro U23 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.