Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 17 | 61:17 | 51 |
2
|
22 | 15 | 45:15 | 50 |
3
|
22 | 14 | 53:26 | 45 |
4
|
22 | 14 | 57:25 | 44 |
5
|
22 | 12 | 40:33 | 39 |
6
|
22 | 8 | 35:41 | 31 |
7
|
22 | 7 | 32:43 | 25 |
8
|
22 | 6 | 20:39 | 22 |
9
|
22 | 3 | 24:43 | 17 |
10
|
22 | 5 | 25:52 | 17 |
11
|
22 | 4 | 23:50 | 16 |
12
|
22 | 4 | 25:56 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. HNL North (Nhóm Thăng hạng)
- 3. HNL North (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
|
27 | 7 | 40:51 | 30 |
8
|
27 | 8 | 36:54 | 29 |
9
|
27 | 7 | 32:52 | 26 |
10
|
27 | 6 | 36:64 | 24 |
11
|
27 | 6 | 31:58 | 23 |
12
|
27 | 6 | 32:62 | 22 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 21 | 75:22 | 63 |
2
|
27 | 19 | 54:18 | 62 |
3
|
27 | 18 | 68:33 | 57 |
4
|
27 | 16 | 69:35 | 50 |
5
|
27 | 13 | 45:47 | 42 |
6
|
27 | 8 | 39:61 | 31 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. HNL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. HNL - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.