1.12
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.14
37%
Kiểm soát bóng
63%
14
Số lần dứt điểm
15
7
Sút trúng đích
6
3
Dứt điểm ra ngoài
6
4
Sút bị chặn
3
2
Cơ hội nguy hiểm
1
4
Phạt góc
5
11
Cú sút trong vòng cấm
8
3
Cú sút ngoài vòng cấm
7
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
5
Thủ môn Cứu thua
5
7
Đá phạt
9
1
Việt vị
0
9
Phạm lỗi
7
2
Thẻ Vàng
3
19
Ném biên
25
31
Chạm ở sân đối phương
21
80% (256/320)
Chuyền bóng
87% (481/552)
70% (74/106)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
77% (118/153)
25% (4/16)
Chuyền dài
15% (4/26)
71% (12/17)
Tắc bóng
60% (12/20)
34
Phá bóng
24
12
Đánh chặn
5