-
Toppserien Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 17 | 8 | 2 | 68 | 28 | 40 | 59 |
2
|
27 | 18 | 4 | 5 | 57 | 15 | 42 | 58 |
3
|
27 | 16 | 7 | 4 | 44 | 21 | 23 | 55 |
4
|
27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 30 | 22 | 46 |
5
|
27 | 10 | 7 | 10 | 41 | 43 | -2 | 37 |
6
|
27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 28 |
7
|
27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 43 | -10 | 27 |
8
|
27 | 7 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 25 |
9
|
27 | 5 | 6 | 16 | 18 | 63 | -45 | 21 |
10
|
27 | 4 | 4 | 19 | 32 | 70 | -38 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Rosenborg Nữ: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)