Cầu thủ
Renato Tapia
tiền vệ (Leganes)
Tuổi: 29 (28.07.1995)

Sự nghiệp và danh hiệu Renato Tapia

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
La Liga
15
1
6.8
0
4
0
23/24
La Liga
21
0
7.0
0
5
1
22/23
La Liga
28
0
6.7
0
8
1
21/22
La Liga
29
0
6.7
0
10
0
20/21
La Liga
32
0
7.0
1
11
0
19/20
Eredivisie
15
0
7.0
0
0
0
18/19
Eredivisie
16
1
7.2
0
3
0
18/19
Eredivisie
4
0
7.0
0
0
0
17/18
Eredivisie
15
1
7.4
0
1
0
16/17
Eredivisie
8
1
7.0
0
1
0
15/16
Eredivisie
3
0
6.9
0
0
0
15/16
Eredivisie
14
1
7.0
0
1
0
14/15
Eerste Divisie
2
0
-
-
0
0
14/15
Eredivisie
17
5
-
0
2
1
13/14
Eerste Divisie
19
1
-
-
2
0