Cầu thủ
Xesc
tiền đạo (Asteras Tripolis)
Tuổi: 28 (30.09.1996)

Sự nghiệp và danh hiệu Xesc

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Super League
4
2
7.2
0
0
0
23/24
Super League
30
6
6.9
6
6
0
22/23
Super League
23
3
6.7
2
4
0
21/22
Super League
29
5
6.6
2
2
1
20/21
Super League
35
2
6.6
2
0
0
19/20
Super League
16
2
-
0
1
0
18/19
Segunda Division B - Group 2
8
10
-
-
0
0
17/18
La Liga
1
0
-
0
0
0
17/18
Segunda Division B - Group 2
7
8
-
-
0
0
16/17
Segunda Division B - Group 2
8
9
-
-
0
0