-
Liga 3 - Seria 10
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bán kết
Foresta Suceava *
1
0
CSM Ramnicu Sarat
1
2
Metalul Buzau
1
2
Ceahlaul *
1
1
Afumati
2
1
Popesti Leordeni *
1
1
Tunari *
3
0
F. Constanta 2
1
4
CS Blejoi
3
6
Viitorul Daesti *
4
2
Alexandria *
0
0
CSO Plopeni
1
1
CSM Deva *
0
2
Soimii Lipova
1
2
CSM Resita *
2
0
CSO Filiasi
2
5
FC Bihor
1
3
Unirea Ungheni *
1
2
Corvinul *
1
1
Gloria 2018 Bistrita
2
2
Chung kết
Ceahlaul *
0
0
Foresta Suceava
0
2
Tunari *
2
1
Popesti Leordeni
1
3
Alexandria *
0
1
Viitorul Daesti
2
4
CSM Resita *
2
2
CSM Deva
3
3
Corvinul *
0
1
Unirea Ungheni
2
4
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 1 | 4 | 39 | 24 | 15 | 40 |
2
|
18 | 12 | 2 | 4 | 35 | 17 | 18 | 38 |
3
|
18 | 12 | 2 | 4 | 29 | 12 | 17 | 38 |
4
|
18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 |
5
|
18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 20 | 4 | 27 |
6
|
18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 27 | -5 | 21 |
7
|
18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 |
8
|
18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 29 | -13 | 16 |
9
|
18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 31 | -16 | 14 |
10
|
18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 28 | -14 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 10 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 10 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Simleul Silvaniei: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 40 | -38 | 21 | 10 | 11 | 61 |
2
|
9 | 5 | 41 | -37 | 15 | 9 | 6 | 56 |
3
|
9 | 2 | 39 | -32 | 7 | 16 | -9 | 45 |
4
|
9 | 1 | 29 | -21 | 9 | 17 | -8 | 32 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- FC Bihor: +40 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gloria 2018 Bistrita: +38 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSM Satu Mare: +38 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baile Felix: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
|
10 | 8 | 28 | -26 | 22 | 4 | 18 | 52 |
6
|
10 | 5 | 22 | -17 | 11 | 11 | 0 | 37 |
7
|
10 | 4 | 22 | -16 | 11 | 6 | 5 | 34 |
8
|
10 | 5 | 15 | -10 | 15 | 19 | -4 | 30 |
9
|
10 | 3 | 19 | -12 | 12 | 12 | 0 | 28 |
10
|
10 | 1 | 11 | -2 | 5 | 24 | -19 | 14 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- CSM Zalau: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Minerul Ocna Dej: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sighetu Marmatiei: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Victoria Carei: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CFR Cluj II: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Simleul Silvaniei: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)