![Alexandria SC](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Alexandria SC
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Alexandria SC 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.11.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Tự đào tạo
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
27.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.11.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Tự đào tạo
|
|
|
27.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
11.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |