
-
DVTK
-
Khu vực:
Chuyển nhượng DVTK 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.06.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.05.2024 |
Tự đào tạo
|
|
|
26.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
26.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
19.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.05.2024 |
Tự đào tạo
|
|
|
26.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.06.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|