![EC Cruzeiro](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
EC Cruzeiro
-
Khu vực:
Chuyển nhượng EC Cruzeiro 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
18.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
14.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
29.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.05.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
19.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.03.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
28.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
18.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
14.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.03.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
29.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.05.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
19.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |