![Gamle Oslo](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Gamle Oslo
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Gamle Oslo 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
03.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
14.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
11.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
10.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
04.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
06.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
19.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
03.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
14.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
11.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
04.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
06.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
19.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |