![Grodzisk M.](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Grodzisk M.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Grodzisk M. 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
21.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
19.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
02.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
25.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
18.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
17.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
19.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
02.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
25.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |