
-
Noicattaro
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Noicattaro 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
27.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.11.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2009 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2010 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2009 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.11.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2010 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |