
-
Philippine Air Force
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Philippine Air Force 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
06.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
05.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.09.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.09.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.09.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.09.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
06.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
05.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |