![Providence Bruins](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Providence Bruins
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Providence Bruins 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
16.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |