![Radnicki Pirot](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Radnicki Pirot
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Radnicki Pirot 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
16.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
16.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |