![Rothes](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Rothes
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Rothes 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
17.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
09.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.07.2022 |
Tự đào tạo
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
08.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
09.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.07.2022 |
Tự đào tạo
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
17.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |