![Sekondi Hasaacas](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Sekondi Hasaacas
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sekondi Hasaacas 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.04.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.04.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |