![Serra Branca](http://www.bangdainfo.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Serra Branca
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Serra Branca 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
12.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.11.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
20.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
20.11.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
19.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
11.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
10.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
10.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.11.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
20.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
10.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
10.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
20.11.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
Tin nổi bật