-
Unia Dabrowa Gornicza
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
10.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Myszkow
|
|
25.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Bielsko-Biala
|
|
27.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
Ol. Grudziadz
|
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
GKS Katowice
|
|
20.08.2020 |
Cho mượn
|
GKS Katowice
|
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
GKS Jastrzebie
|
|
16.03.2020 |
Cho mượn
|
GKS Jastrzebie
|
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
01.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
01.01.2019 |
Cho mượn
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
10.08.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
10.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Myszkow
|
|
25.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Bielsko-Biala
|
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
GKS Katowice
|
|
16.03.2020 |
Cho mượn
|
GKS Jastrzebie
|
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
01.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
01.01.2019 |
Cho mượn
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
10.08.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
Zaglebie Sosnowiec
|
|
27.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
Ol. Grudziadz
|
|
20.08.2020 |
Cho mượn
|
GKS Katowice
|
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
GKS Jastrzebie
|