Giải đấu
  • Derde Divisie
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2023/2024
Bảng A TR T H B HS Đ
1 RKAV Volendam 34 21 3 10 39 66
2 IJsselmeervogels 34 19 6 9 29 63
3 Genemuiden 34 16 11 7 28 59
4 USV Hercules 34 17 6 11 20 57
5 Sparta Nijkerk 34 18 2 14 15 56
6 Harkemase Boys 34 14 12 8 15 54
7 VV DOVO 34 14 10 10 17 52
8 HSC '21 34 14 10 10 7 52
9 DVS '33 Ermelo 34 14 6 14 19 48
10 Rijnvogels 34 14 6 14 -2 48
11 Eemdijk 34 13 9 12 -5 48
12 VVSB 34 14 5 15 -5 47
13 DEM 34 14 5 15 -5 47
14 Urk 34 12 9 13 -17 45
15 Staphorst 34 13 5 16 -8 44
16 Hoogeveen 34 10 3 21 -42 33
17 Kampong 34 6 7 21 -26 25
18 ODIN '59 34 3 5 26 -79 14
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Barendrecht 34 22 5 7 39 71
2 SteDoCo 34 20 9 5 38 69
3 Blauw Geel 34 20 7 7 32 67
4 TEC 34 17 10 7 34 61
5 Sportlust 34 18 7 9 20 61
6 Gemert 34 17 7 10 2 58
7 Meerssen 34 16 8 10 19 56
8 TOGB 34 16 2 16 4 50
9 Hoek 34 13 8 13 20 47
10 UNA 34 13 8 13 4 47
11 HV & CV Quick 34 15 2 17 -2 47
12 Kloetinge 34 13 8 13 -3 47
13 Rosmalen 34 8 12 14 -15 36
14 OSS '20 34 10 6 18 -23 36
15 AWC 34 8 6 20 -38 30
16 GVV Unitas 34 8 5 21 -24 29
17 Groene Ster 34 7 5 22 -50 26
18 Baronie 34 6 2 26 -57 20
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • AWC: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn) AWC: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)