Giải đấu
Chung kết
participant
Honka
1
1
participant
KPV Kokkola *
0
1
participant
Klubi 04
5
3
participant
GrIFK *
1
0
Main TR T H B HS Đ
1 GrIFK 27 20 3 4 46 63
2 MuSa 27 15 4 8 21 49
3 SalPa 27 11 7 9 -1 40
4 ESC 27 11 6 10 1 39
5 BK-46 27 10 7 10 -5 37
6 Narpes Kraft 27 10 4 13 1 34
7 MaPS 27 10 4 13 -13 34
8 P-Iirot Rauma 27 8 6 13 6 30
9 Abo 27 8 6 13 -21 30
10 KaaPo 27 7 3 17 -35 24
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.