Giải đấu
Chung kết
participant
Serbia Nữ
0
participant
Slovenia Nữ
2
Hạng 3
participant
Bosnia & Herzegovina Nữ
0
participant
Ukraine Nữ
1
Hạng 5
participant
Croatia Nữ
1
participant
Montenegro Nữ
2
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Slovenia Nữ 2 1 1 0 2 4
2 Ukraine Nữ 2 1 0 1 2 3
3 Croatia Nữ 2 0 1 1 -4 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Istria Cup Nữ (Play Offs Phân hạng: Chung kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Istria Cup Nữ (Play Offs Phân hạng: Hạng 3)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Istria Cup Nữ (Play Offs Phân hạng: Hạng 5)
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Serbia Nữ 2 2 0 0 6 6
2 Bosnia & Herzegovina Nữ 2 1 0 1 0 3
3 Montenegro Nữ 2 0 0 2 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Istria Cup Nữ (Play Offs Phân hạng: Chung kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Istria Cup Nữ (Play Offs Phân hạng: Hạng 3)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Istria Cup Nữ (Play Offs Phân hạng: Hạng 5)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.